一.ĐẶC TÍNH ĐIỆN电气特性
Tổng sức đề kháng全阻值 …………………………………… 1K~2MΩ
Độ côn kháng阻抗特性型式…………………………… Loại B(tuyến tính)
Công suất định mức额定功率……………………………………… 0,5W
Điện áp hoạt động tối đa最高工作电压………………… 300 V
Điện trở cách điện绝缘阻抗………………………………Hơn 500 triệuΩ ở DC500V
Dung sai tuyến tính线性公差 ……………………………Ít hơn ±3%
二.ĐẶC ĐIỂM CƠ HỌC 机械 hình ảnh性
Tổng góc quay全回转角度…………………………… 250゜
Mômen quay旋转力矩………………………………… Ít hơn 36mN.m
Nút xoay Sức mạnh旋转止动强度…………………… Ít hơn 45mN.m
Rcuộc sống tự do旋转寿命……………………………………Cuộc sống tiêu chuẩn: 200 chu kỳ
Đây là phần giới thiệu về dòng chiết áp HOWANG Tông đơ. Chúng tôi cónhiều kích cỡ và thông số kỹ thuật cho sự lựa chọn. Vui lòng để lại tinnhắn cho chúng tôi bên dưới hoặc liên hệ với chúng tôi để tìm hiểu thêm chi tiết về kỹ thuật và giá cả. Độingũ của chúng tôi sẽ phản hồinhanh chóng trong vòng 24 giờ.